damaged goods Thành ngữ, tục ngữ
damaged goods
abused, in poor condition One man described prostitutes as damaged goods. hàng hóa bị hư hỏng
1. Theo nghĩa đen, các sản phẩm trở nên kém chất lượng hoặc bất bán được do bị hư hỏng hoặc suy giảm chất lượng theo một cách nào đó. Họ vừa bán cho tui những món hàng bị hư hỏng và sẽ bất hoàn lại trước khi tui trả lại chúng! 2. Một người được coi là bất ổn định về mặt cảm xúc hoặc tâm lý do kết quả của một số kinh nghiệm đau thương. (Có thể là xúc phạm.) Việc lớn lên với cha mẹ ngược đãi vừa khiến tui như một món hàng hư hỏng. Một người mà danh tiếng của họ vừa bị tổn hại, bị biến chất hoặc bị hoen ố. Vị CEO trẻ tuổi vừa trở thành món hàng hư hỏng sau khi tin tức về giao dịch nội gián của anh ấy lan truyền - giờ anh ấy thậm chí bất thể kiếm được chuyện làm lật bánh mì kẹp thịt. date Một thuật ngữ xúc phạm để chỉ một phụ nữ được coi là bất thể kết hôn hoặc thấp kém hơn do vừa từng quan hệ tình dục trước hoặc ngoài hôn nhân. Tôi vừa từng cho rằng cô ấy là người phụ nữ trong sáng, thuần khiết nhất phố, nhưng giờ tui biết cô ấy có quan hệ bất chính với người đàn ông khác, cô ấy chẳng qua là hàng hư hỏng đối với tui .. Xem thêm: hư, hay hàng hư
Một người, đặc biệt là phụ nữ chưa chồng, bất còn trinh như ở Người có quan hệ tình dục trước hôn nhân bất bị coi là hàng hư trong thời (gian) đại ngày nay. Biểu hiện kinh hoàng này chuyển giá trị giảm của vật liệu (kho, vật dụng, v.v.) theo một cách nào đó sang phụ nữ vừa có kinh nghiệm tình dục. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: hư hỏng, hàng hóa bị hư hỏng
một người được coi là bất đủ hoặc bị suy giảm theo một cách nào đó. Tạp chí Business Week 2001 bất chính thức Mặc dù Chirac trông tương tự như một món hàng bị hư hỏng, bất có người bảo thủ nào khác có tầm vóc để thực hiện một cuộc tranh cử tổng thống nghiêm túc. . Xem thêm: hư, hay. Xem thêm:
An damaged goods idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with damaged goods, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ damaged goods